Có 4 kết quả:

士师 shì shī ㄕˋ ㄕ士師 shì shī ㄕˋ ㄕ誓师 shì shī ㄕˋ ㄕ誓師 shì shī ㄕˋ ㄕ

1/4

Từ điển phổ thông

chức quan coi ngục

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to vow before one's troops

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to vow before one's troops

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0