Có 4 kết quả:
士师 shì shī ㄕˋ ㄕ • 士師 shì shī ㄕˋ ㄕ • 誓师 shì shī ㄕˋ ㄕ • 誓師 shì shī ㄕˋ ㄕ
giản thể
Từ điển phổ thông
chức quan coi ngục
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chức quan coi ngục
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to vow before one's troops
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to vow before one's troops
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0